CÔNG TRÌNH : NHÀ Ở GIA ĐÌNH
CHỦ ĐẦU TƯ : NGUYỄN TẤN TUÂN
ĐỊA ĐIỂM : THỬA ĐẤT SỐ 215, TBĐ SỐ 24, LÔ 88 KHU B3-23, KĐT VEN SÔNG HÒA QUÝ – ĐỒNG NÒ, PHƯỜNG HÒA QUÝ, QUẬN NGŨ HÀNH SƠN, THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Tải file báo cáo ĐCCT tại đây: HSDC Hoa Quy, TP Da Nang
Lớp | Tên đất, trạng thái/ kết cấu của
lớp đất |
Khả năng chịu tải của đất | Ghi chú | |||
Yếu | Trung bình | Khá | Tốt | |||
DD | Đất đắp – á sét màu nâu đỏ, xám vàng lẫn dăm sạn, đá tảng vụn, trạng thái dẻo mềm (kết cấu kém chặt) | x | Thành phần, kết cấu bất đồng nhất | |||
1 | Á sét màu xám xanh, xám đen lẫn hữu cơ, trạng thái dẻo mềm đến dẻo chảy | x | ||||
2 | Á sét màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái dẻo cứng | x | Bề dày mỏng
Chỉ xuất hiện tại LK1 |
|||
3 | Á cát màu xám xanh, xám đen, trạng thái dẻo | x | Trung bình đến yếu | |||
4 | Sét màu xám xanh, xám nhạt, trạng thái dẻo chảy | x | ||||
5 | Cát thô vừa màu xám vàng, xám xanh, trạng thái bão hòa nước, kết cấu rời | x | ||||
6 | Á sét màu xám vàng, nâu đỏ, xám xanh, trạng thái dẻo cứng đến nửa cứng | x |