CÔNG TRÌNH : NHÀ Ở GIA ĐÌNH
ĐỊA ĐIỂM : LÔ 4 KHU B2-53, KĐT SINH THÁI VEN SÔNG HÒA XUÂN (GĐ2), PHƯỜNG HÒA XUÂN, QUẬN CẨM LỆ, THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Tải file báo cáo ĐCCT tại đây: Ket qua khao sat dia chat khu vuc Hoa Xuan, quan Cam Le, TP Da Nang
Lớp | Tên đất, trạng thái/ kết cấu của
lớp đất |
Khả năng chịu tải của đất | Ghi chú | |||
Yếu | Trung bình | Khá | Tốt | |||
DD | Đất đắp – Hỗn hợp á sét lẫn dăm sạn xen kẹp cát mịn màu nâu đỏ, xám vàng, trạng thái dẻo mềm (kết cấu kém chặt) | x | Thành phần, kết cấu bất đồng nhất | |||
1A | Cát mịn màu xám trắng, trạng thái bão hòa nước, kết cấu rời đến chặt vừa | x | Bề dày mỏng | |||
1B | Á cát màu xám đen, xám xanh, trạng thái dẻo | x | Trung bình – yếu | |||
1C | Cát mịn màu xám trắng, trạng thái bão hòa nước, kết cấu rời | x | Bề dày mỏng | |||
2 | Cát bụi màu nâu vàng, xám trắng, trạng thái bão hòa nước, kết cấu chặt vừa đến chặt | x | Bề dày mỏng | |||
3 | Sét màu xám đen lẫn bụi, trạng thái dẻo mềm | x | ||||
4 | Á sét màu nâu vàng, xám xanh, trạng thái nửa cứng | x | Khá – tốt | |||
5 | Sét màu xám xanh, trạng thái dẻo cứng | x |